Có 4 kết quả:

迟误 chí wù ㄔˊ ㄨˋ遲誤 chí wù ㄔˊ ㄨˋ馳鶩 chí wù ㄔˊ ㄨˋ驰鹜 chí wù ㄔˊ ㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay
(2) to procrastinate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay
(2) to procrastinate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move swiftly
(2) to speed
(3) to run after (empty fame, power, money etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move swiftly
(2) to speed
(3) to run after (empty fame, power, money etc)

Bình luận 0